FSSC chứng nhận MSM bán buôn 20-40 mesh DMSO và H2O2 oxy hóa và tổng hợp MSM
Chất lưu huỳnh, một thành phần hoạt tính của OptiMSM, hỗ trợ sự cân bằng phục hồi cho hệ thống miễn dịch.Nó có thể giúp cải thiện khả năng kháng virus và chất độc hại, dẫn đến một phản ứng miễn dịch mạnh hơn.
Nó thường được quảng bá như một chất bổ sung có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tính chất chống viêm: MSM được cho là có tính chất chống viêm có thể giúp giảm viêm trong cơ thể,do đó hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách cho phép nó tập trung vào việc chống lại các mầm bệnh thay vì quản lý viêm.
Tác dụng chống oxy hóa: MSM được cho là hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể.
Hỗ trợ giải độc: MSM được cho là hỗ trợ trong quá trình giải độc bằng cách tạo điều kiện cho việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Bằng cách giảm tải trọng độc hại của cơ thể, MSM có thể giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch tổng thể.
Sản xuất collagen: MSM tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một protein cần thiết để duy trì làn da, khớp và mô khỏe mạnh.MSM có thể hỗ trợ khả năng tự sửa chữa của cơ thể và duy trì chức năng miễn dịch tối ưu.
Nạp chất dinh dưỡng tốt hơn: Một số người ủng hộ cho rằng MSM có thể tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể, có khả năng dẫn đến sức khỏe tổng thể tốt hơn và hệ thống miễn dịch mạnh hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi MSM có sẵn rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người, phản ứng cá nhân với các chất bổ sung có thể khác nhau.Luôn luôn được khuyến khích tham khảo ý kiến với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung mới nào, đặc biệt là nếu bạn có các vấn đề sức khỏe cơ bản hoặc đang dùng thuốc.
Tính năng: Nó dễ hòa tan, với rất ít kim loại nặng. MSM lớp mỹ phẩm sáng hơn. Nó sử dụng phương pháp chưng cất để sản xuất, thanh lọc thấm,Đáp ứng dụng trong các chất phụ gia mỹ phẩmNó là khoáng chất trẻ trung và đẹp của thiên nhiên.
Các chỉ số chi tiết như sau:
Tên sản phẩm | Methyl Sulfonyl Methane 40-60Mesh | |
Đề mục |
Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm |
Độ tinh khiết % | 99.94 | USP42 |
Hàm lượng DMSO % | 0.01 | USP42 |
Sự xuất hiện | Màu trắng tinh thể | USP42 |
Mùi | Không mùi | USP42 |
Điểm nóng chảy @ 760mmHg | 108.5-110.5°C | USP42 |
Mật độ bulk g/ml | 0.69 | USP42 |
Hàm lượng nước % | 0.12 | USP42 |
Tổng kim loại nặng: ppm | ≤3 | USP42 |
Như ppm | ≤0.1 | USP42 |
Cd ppm | ≤0.1 | USP42 |
Hg ppm | ≤0.1 | USP42 |
Pb ppm | ≤0.1 | USP42 |
Chất dư trên lửa% | ≤0.20 | USP42 |
Coliform ((CFU/g) | Không | USP42 |
E.Coli ((CFU/g) | Không | USP42 |
Nấm men/nấm mốc (CFU/g) | ≤10 | USP42 |
Salmonella/25g | Không | USP42 |
Số lượng đĩa khí quyển tiêu chuẩn (CFU/g) | ≤10 | USP42 |
Tổng số lượng vi khuẩn khí quyển (CFU/g) | ≤ 1000 | USP42 |
FAQ:
Q1: MSM khuyến cáo dùng bao nhiêu?
Trả lời: Đối với người dùng lần đầu tiên, tốt nhất nên dùng nó với bữa ăn để ngăn ngừa ợ nóng. Người dùng lần đầu tiên nên bắt đầu với lượng nhỏ và sau đó dần dần thêm nhiều hơn.Cố gắng dùng 500 đến 1000 mg mỗi ngày trong một tuần và sau đó tăng liềuLiều khuyến cáo là 2-6 gram mỗi ngày, ví dụ một người 150 pound bắt đầu với 1/2 muỗng cà phê vào buổi sáng và một lần vào buổi trưa, với chỉ một liều MSM không hữu ích.Dùng MSM trong 1-2 tuần hoặc thậm chí 2 tháng trước khi nó bắt đầu hoạt động.
Q2: Các loại MSM khuyến cáo dùng loại nào?
A: Loại không phải là chìa khóa, cho dù viên nang, tinh thể, bột hoặc viên thuốc được hấp thụ bởi cơ thể.Các nghiên cứu trên người cho thấy MSM xâm nhập vào máu rất nhanh và sẽ bắt đầu hoạt động trong vòng 30-45 phút.
Hỏi3: Ăn MSM khi dạ dày trống rỗng hay cùng bữa ăn?
A:Mặc dù nhiều người dùng MSM khi bụng trống rỗng, tốt nhất là dùng nó với một ít thức ăn trong dạ dày.bạn nên dùng MSM trong hoặc sau bữa ăn để tránh khó chịu trong dạ dày và ruột. Đừng dùng MSM trước khi đi ngủ. Nếu không, bạn sẽ không thể ngủ vì MSM có thể tăng năng lượng.
Bao gồm:
25KG trống, túi, hộp carton tất cả có sẵn, đáp ứng các ứng dụng khác nhau và yêu cầu của khách hàng
Các gói được lót bằng túi nhựa PE hạng thực phẩm kép và được niêm phong bằng cà vạt, Lưu trữ với nắp kín. Trọng lượng ròng của mỗi gói là 25KG.