August 28, 2025
1. Cấu trúc và Công thức Hóa học
Công thức phân tử: (CH₃)₂SO₂
Khối lượng phân tử: 94.13 g/mol
Phân tử bao gồm hai nhóm methyl (-CH₃) gắn với một nhóm sulfonyl trung tâm (-SO₂-), trong đó nguyên tử lưu huỳnh ở trạng thái oxy hóa +6. Cấu trúc này mang lại cho MSM độ ổn định và tính phân cực cao.
2. Tính chất Vật lý
Ngoại quan: Bột kết tinh màu trắng, không mùi, có vị hơi đắng.
Độ tan: Tan nhiều trong các dung môi phân cực như nước, ethanol và methanol; không tan trong các dung môi không phân cực như ether và benzen.
Điểm nóng chảy: Khoảng 109–111°C.
Độ ổn định: Ổn định về mặt hóa học ở nhiệt độ và áp suất bình thường, không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt.
3. Tính chất Hóa học
Tính trung hòa: MSM là một hợp chất trung tính, không có tính axit mạnh cũng không có tính bazơ mạnh, và không phản ứng mạnh với hầu hết các chất thông thường.
Độ phản ứng thấp: Do cấu trúc nhóm sulfonyl ổn định, MSM thể hiện độ phản ứng hóa học thấp. Nó không trải qua các phản ứng oxy hóa hoặc khử mạnh trong các điều kiện điển hình.
Tương thích sinh học: Cấu trúc lưu huỳnh hữu cơ của nó cho phép nó tương tác với các hệ thống sinh học (ví dụ, tham gia vào quá trình chuyển hóa lưu huỳnh trong các sinh vật) mà không gây ra các tác động độc hại nghiêm trọng ở nồng độ thích hợp.
Những tính chất này làm cho MSM phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm chất bổ sung chế độ ăn uống và thành phần trong mỹ phẩm, do tính ổn định, độ tan và hành vi hóa học nhẹ nhàng của nó.